🌟 섭섭히

Phó từ  

1. 서운하고 아쉽게.

1. MỘT CÁCH TIẾC NUỐI, MỘT CÁCH BỊN RỊN: Một cách buồn bã và tiếc rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섭섭히 떠나다.
    Disappointedly leave.
  • Google translate 섭섭히 말하다.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭히 생각하다.
    Regretfully think.
  • Google translate 섭섭히 여기다.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭히 행동하다.
    Act with regret.
  • Google translate 우리는 모두 박 선생님의 은퇴에 대해 섭섭히 생각했다.
    We all felt sorry for mr. park's retirement.
  • Google translate 그는 김 사장이 자신을 도와주지 않는 것을 섭섭히 여겼다.
    He was disappointed that kim did not help him.
  • Google translate 이렇게 먼저 떠나게 되어 정말 죄송합니다.
    I'm so sorry to have to leave so early.
    Google translate 섭섭하지만 어쩔 수 없지요.
    Disappointed, but i can't help it.

섭섭히: regrettably,さびしく【寂しく】,tristement, déplorablement,con tristeza,بالأسف والحزن ، آسفًا,гонсгор, сэтгэл дундуур, харамсалтай, гунигтай,một cách tiếc nuối, một cách bịn rịn,อย่างน่าเสียใจ, อย่างเสียดาย, อย่างเสียความรู้สึก,dengan menyesal, dengan disayangkan, dengan sedih, dengan kecewa,досадно; грустно; обидно,依依不舍地,

2. 없어지는 것이 슬프고 아깝게.

2. MỘT CÁCH TIẾC NUỐI, MỘT CÁCH TIẾC RẺ: Một cách đau buồn và tiếc rẻ cái bị mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섭섭히 끝나다.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭히 받아들이다.
    Accept with regret.
  • Google translate 섭섭히 생각하다.
    Regretfully think.
  • Google translate 섭섭히 여기다.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭히 취소되다.
    Be sadly cancelled.
  • Google translate 동생은 아끼던 인형을 버리는 것을 못내 섭섭히 여겼다.
    My brother felt sorry for throwing away his beloved doll.
  • Google translate 나는 추억이 깃든 고향 집이 팔리는 게 영 섭섭히 여겨졌다.
    I was very sad that my hometown with memories was sold.
  • Google translate 날이 풀리면 눈사람이 녹는 게 너무 아쉬워요.
    It's too bad the snowman melts when the weather gets warmer.
    Google translate 눈이 내리면 또 만들면 되니까 섭섭히 생각하지 마.
    You can make it again when it snows, so don't be disappointed.

3. 기대에 어긋나 서운하거나 불만스럽게.

3. MỘT CÁCH BẤT MÃN, MỘT CÁCH BUỒN BÃ: Một cách buồn bã hoặc bất mãn vì trái với mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섭섭히 대접하다.
    Serve with regret.
  • Google translate 섭섭히 대하다.
    Disappointed.
  • Google translate 섭섭히 맞이하다.
    Receive with regret.
  • Google translate 섭섭히 보내다.
    Send sadly.
  • Google translate 섭섭히 여기다.
    Disappointed.
  • Google translate 나는 오랜만에 만난 친구가 날 섭섭히 대하는 것에 마음이 상했다.
    I was offended by my long-time friend's disappointing treatment of me.
  • Google translate 우리는 귀한 손님을 섭섭히 맞이하지 않기 위해 역으로 마중을 나갔다.
    We went out to meet our precious guest at the station in order not to be disappointed.
  • Google translate 내가 그동안 너한테 얼마나 잘 해줬는데 어떻게 이럴 수 있어?
    How could you do this to me when i've been so nice to you?
    Google translate 나도 사정이 있어서 그러니 너무 섭섭히 생각하지 마.
    I have a situation, so don't be too upset.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭섭히 (섭써피)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92)