💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 14

섭하다 : 서운하고 아쉽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THẤT VỌNG, Ê CHỀ: Buồn bã và hối tiếc.

씨 (攝氏) : 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등분하여 온도를 재는 단위. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ C: Đơn vị đo nhiệt độ, trong đó được chia thành 100 phần, được tính từ nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ cho đến nhiệt độ sôi của nước là 100 độ.

리 (攝理) : 자연계를 다스리고 있는 원리. Danh từ
🌏 NGUYÊN LÝ CỦA TỰ NHIÊN: Nguyên lý đang ngự trị giới tự nhiên.

외 (涉外) : 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논함. Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ TRAO ĐỔI, SỰ TRAO ĐỔI VÀ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự liên lạc, bàn bạc trao đổi với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.

취 (攝取) : 영양분 등을 몸속에 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ HẤP THỤ, SỰ HẤP THU: Sự tiếp nhận vào cơ thể các chất dinh dưỡng v,v.

렵 (涉獵) : 책을 많이 읽거나 여기저기 찾아다니며 많은 것을 두루 경험하고 익힘. Danh từ
🌏 SỰ HIỂU BIẾT RỘNG, SỰ ĐỌC NHIỀU BIẾT RỘNG: Việc có nhiều kinh nghiệm và thuần thục với nhiều việc do đi đây đó hay đọc nhiều sách.

렵하다 (涉獵 하다) : 책을 많이 읽거나 여기저기 찾아다니며 많은 것을 두루 경험하고 익히다. Động từ
🌏 TỪNG TRẢI, HIỂU BIẾT RỘNG: Đọc sách nhiều hoặc đi đây đi đó, trải nghiệm và làm quen đủ mọi thứ.

생 (攝生) : 건강을 지키기 위하여 음식을 가려 먹거나 올바른 생활을 함. Danh từ
🌏 SỰ ĂN UỐNG SINH HOẠT ĐIỀU ĐỘ: Sự sinh hoạt đúng đắn hay lựa chọn thức ăn để giữ gìn sức khỏe.

생하다 (攝生 하다) : 건강을 지키기 위하여 음식을 가려 먹거나 올바른 생활을 하다. Động từ
🌏 ĂN UỐNG SINH HOẠT ĐIỀU ĐỘ: Ăn uống chọn lọc hoặc sinh hoạt đúng đắn để giữ gìn sức khỏe.

섭히 : 서운하고 아쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TIẾC NUỐI, MỘT CÁCH BỊN RỊN: Một cách buồn bã và tiếc rẻ.

외하다 (涉外 하다) : 어떤 일을 이루기 위하여 외부와 연락하여 의논하다. Động từ
🌏 NGOẠI GIAO, ĐỐI NGOẠI, QUAN HỆ CÔNG CHÚNG: Liên lạc và bàn bạc với bên ngoài để thực hiện việc nào đó.

취되다 (攝取 되다) : 영양분 등이 몸속에 받아들여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HẤP THỤ: Thành phần dinh dưỡng... được tiếp nhận vào cơ thể.

취하다 (攝取 하다) : 영양분 등을 몸속에 받아들이다. Động từ
🌏 HẤP THỤ: Tiếp nhận thành phần dinh dưỡng... vào trong cơ thể.

하다 : → 섭섭하다 Tính từ
🌏


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)