🌟 섭리 (攝理)

  Danh từ  

1. 자연계를 다스리고 있는 원리.

1. NGUYÊN LÝ CỦA TỰ NHIÊN: Nguyên lý đang ngự trị giới tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연의 섭리.
    Providence of nature.
  • Google translate 조화의 섭리.
    Providence of harmony.
  • Google translate 경이로운 섭리.
    Wonderful providence.
  • Google translate 신비한 섭리.
    Mysterious providence.
  • Google translate 오묘한 섭리.
    Oddly providence.
  • Google translate 위대한 섭리.
    Great providence.
  • Google translate 물이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르는 것은 자연스러운 섭리이다.
    It is natural for water to flow from high to low.
  • Google translate 우리는 새롭게 피어나는 새싹들을 보면서 자연의 신비한 섭리 앞에 감탄을 금치 못했다.
    We were amazed at the mysterious providence of nature as we watched the newly blooming shoots.
  • Google translate 아, 여름은 너무 더워. 언제 시원해지는 걸까.
    Oh, summer is too hot. when will it cool down?
    Google translate 여름이 가면 가을이 오고 겨울이 오는 게 자연의 섭리지. 조금만 참으면 괜찮아져.
    When summer comes, fall comes and winter comes. you'll feel better if you hang in there a little longer.

섭리: principle; logic,せつり【摂理】,nature providentielle,providencia,العناية الإلهية,таалал, ивээл,nguyên lý của tự nhiên,โชคชะตา, พรหมลิขิต, ลิขิตของธรรมชาติ, กฎเกณฑ์ทางธรรมชาติ,takdir,законы природы,自然法则,自然规律,

2. 기독교에서, 세상의 모든 것을 다스리는 하나님의 뜻.

2. Ý CHÚA, Ý TRỜI, MỆNH TRỜI: Ý của Chúa Trời quản mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신의 섭리.
    Providence.
  • Google translate 하나님의 섭리.
    Providence of god.
  • Google translate 하늘의 섭리.
    Providence in heaven.
  • Google translate 섭리를 따르다.
    Follow providence.
  • Google translate 섭리에 순응하다.
    Adapt to providence.
  • Google translate 신이 창조한 만물은 신의 섭리에 따라 움직입니다.
    Everything created by god moves according to god's providence.
  • Google translate 그는 자신의 현재 모습이 하나님의 섭리 안에서 이루어졌다고 믿는다.
    He believes that his present self was done in the providence of god.
  • Google translate 기독교에서는 인간을 어떤 존재로 봅니까?
    What do christians see humans as?
    Google translate 하나님의 섭리 안에서 만들어진 존재로 보지요.
    I see it as being made in the providence of god.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭리 (섬니)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 섭리 (攝理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28)