🌟 초인간적 (超人間的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초인간적 (
초인간적
)
🗣️ 초인간적 (超人間的) @ Giải nghĩa
- 신 (神) : 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상.
🌷 ㅊㅇㄱㅈ: Initial sound 초인간적
-
ㅊㅇㄱㅈ (
초인간적
)
: 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU NHÂN,: Cái có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được. -
ㅊㅇㄱㅈ (
초인간적
)
: 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU NHÂN: Rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)