🌟 초인적 (超人的)

Danh từ  

1. 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.

1. TÍNH SIÊU NHÂN: Cái mà năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초인적인 노력.
    A superhuman effort.
  • Google translate 초인적인 능력.
    Superhuman powers.
  • Google translate 초인적인 사람.
    Superhuman.
  • Google translate 초인적인 재능.
    Superhuman talent.
  • Google translate 초인적인 힘.
    Superhuman strength.
  • Google translate 초인적으로 노력하다.
    Try superhuman.
  • Google translate 나는 초인적인 집중력을 발휘하여 짧은 시간에 많은 일을 하며 능률을 높힌다.
    I use superhuman concentration to do a lot of work in a short time and improve efficiency.
  • Google translate 국가 대표 마라톤 선수인 그는 초인적으로 빠른 속도로 뛰어 세계 신기록을 세웠다.
    The national marathon runner set a new world record by running superhuman fast.
  • Google translate 민준이 말이야. 최연소 사법 고시 합격에 사법 연수원을 수석으로 졸업했대.
    About minjun. she graduated from the judicial research and training institute as the youngest person to pass the bar exam.
    Google translate 우와, 정말 걘 초인적인 지능을 가진 게 틀림 없어.
    Wow, he must have superhuman intelligence.
Từ đồng nghĩa 초인간적(超人間的): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것., 인간이 …

초인적: being superhuman,ちょうじんてき【超人的】,(n.) surhumain,sobrehumano,فوقبشري، فوق بشري,ер бусын, гаргууд, хүнээс илүү,tính siêu nhân,ที่เหนือมนุษย์, ที่เหนือคนธรรมดา,manusia super, super,сверхчеловеческий,超人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초인적 (초인적)
📚 Từ phái sinh: 초인(超人): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 아주 뛰어난 능력을 가진 사람.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197)