🌟 창의적 (創意的)

  Danh từ  

1. 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.

1. TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창의적인 방법.
    Creative way.
  • Google translate 창의적인 사람.
    A creative person.
  • Google translate 창의적인 생각.
    A creative idea.
  • Google translate 창의적으로 처리하다.
    Handle creatively.
  • Google translate 창의적으로 해결하다.
    Solve creatively.
  • Google translate 민준이는 아무도 풀지 못하고 있던 문제를 창의적인 방법으로 해결했다.
    Min-jun solved the problem that no one had been able to solve in a creative way.
  • Google translate 지수는 아이들이 그린 상상화에서 아이들의 창의적인 생각을 엿볼 수 있었다.
    Ji-su could get a glimpse of the children's creative ideas from the imaginations drawn by the children.
  • Google translate 우리는 나무에 꽃이 피는 모습을 신체를 이용해 창의적으로 표현해 보기로 했다.
    We decided to use the body to creatively express the blooming of trees.
  • Google translate 지수야, 자기 소개서 다 썼어?
    Jisoo, did you finish your cover letter?
    Google translate 아니, 창의적으로 쓰라고 하니까 어떻게 써야 할지 모르겠어.
    No, i don't know how to use it creatively.

창의적: creation,そういてき【創意的】。そうぞうてき【創造的】,(n.) inventif, créatif,creativo,اختراعي، إبداعي، اِبْتِكَاري، اِبْتِدَاعي,бүтээлч, санаачлагатай,tính chất sáng tạo,ที่มีความคิดริเริ่ม, ที่มีความคิดสร้างสรรค์,inventif, berdaya cipta, kreatif,творческий; созидательный; изобретательный,创意的,独创的,创新的,有创造力的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창의적 (창ː의적) 창의적 (창ː이적)
📚 Từ phái sinh: 창의(創意): 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 냄. 또는 그런 생각.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 창의적 (創意的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160)