🌟 차이점 (差異點)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차이점 (
차이쩜
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 차이점 (差異點) @ Ví dụ cụ thể
- 유사점과 차이점. [유사점 (類似點)]
- 학자들은 인간과 동물 사이의 유사점과 차이점을 연구해 왔다. [유사점 (類似點)]
- 공통점과 차이점. [공통점 (共通點)]
🌷 ㅊㅇㅈ: Initial sound 차이점
-
ㅊㅇㅈ (
차이점
)
: 서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau. -
ㅊㅇㅈ (
책임자
)
: 어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường. -
ㅊㅇㅈ (
초인종
)
: 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53)