🌟 차이점 (差異點)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 같지 않고 다른 점.

1. ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차이점을 나열하다.
    List the differences.
  • Google translate 차이점이 뚜렷하다.
    The difference is clear.
  • Google translate 차이점이 있다.
    There's a difference.
  • Google translate 차이점을 밝히다.
    Clarify the difference.
  • Google translate 차이점을 찾다.
    Find the difference.
  • Google translate 그 집 쌍둥이는 너무 닮아서 차이점을 찾기가 어렵다.
    The twins in the house are so alike that it's hard to see the difference.
  • Google translate 분홍색과 핑크색은 말만 다를 뿐 색에는 차이점이 없다.
    Pink and pink are just words, but there is no difference in color.
  • Google translate 나는 그 두 개의 차이점을 잘 모르겠어.
    I'm not sure about the difference between the two.
    Google translate 아니, 이렇게 확실히 다른데 왜 모르겠다는 거야?
    No, it's so different, why don't you know?
Từ trái nghĩa 공통점(共通點): 여럿 사이에 서로 같은 점.

차이점: difference,さいてん【差異点】。そういてん【相違点】。ちがい【違い】,différence, écart, contraste, disparité, hétérogénéité, dissemblance,diferencia, discordia, desacuerdo,اختلاف، فرق,ялгаатай тал,điểm khác biệt, điểm khác nhau,จุดแตกต่าง, จุดต่าง, ข้อแตกต่าง,titik perbedaan,отличительная черта; разница; отличие; различие,差异,不同点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차이점 (차이쩜)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 차이점 (差異點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)