🌟 차이점 (差異點)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 같지 않고 다른 점.

1. ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차이점을 나열하다.
    List the differences.
  • 차이점이 뚜렷하다.
    The difference is clear.
  • 차이점이 있다.
    There's a difference.
  • 차이점을 밝히다.
    Clarify the difference.
  • 차이점을 찾다.
    Find the difference.
  • 그 집 쌍둥이는 너무 닮아서 차이점을 찾기가 어렵다.
    The twins in the house are so alike that it's hard to see the difference.
  • 분홍색과 핑크색은 말만 다를 뿐 색에는 차이점이 없다.
    Pink and pink are just words, but there is no difference in color.
  • 나는 그 두 개의 차이점을 잘 모르겠어.
    I'm not sure about the difference between the two.
    아니, 이렇게 확실히 다른데 왜 모르겠다는 거야?
    No, it's so different, why don't you know?
Từ trái nghĩa 공통점(共通點): 여럿 사이에 서로 같은 점.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차이점 (차이쩜)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 차이점 (差異點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)