🌟 유사점 (類似點)

Danh từ  

1. 서로 비슷한 점.

1. ĐIỂM TƯƠNG TỰ: Điểm gần giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유사점과 차이점.
    Similarities and differences.
  • Google translate 유사점이 많다.
    There are many similarities.
  • Google translate 유사점이 없다.
    No parallel.
  • Google translate 유사점이 있다.
    There are similarities.
  • Google translate 유사점이 적다.
    Few similarities.
  • Google translate 쌍둥이는 외모뿐만 아니라 성격에서도 유사점이 많다.
    Twins have many similarities not only in appearance but also in personality.
  • Google translate 학자들은 인간과 동물 사이의 유사점과 차이점을 연구해 왔다.
    Scholars have studied similarities and differences between humans and animals.
  • Google translate 이번 사건이 연쇄 살인 사건이라는 거지?
    You're saying this is a serial murder case, right?
    Google translate 네, 보름 전에 일어난 사건과 유사점이 많습니다.
    Yeah, it's a lot like what happened 15 days ago.

유사점: similarity,るいじてん【類似点】,point de ressemblance, ressemblance, similarité, similitude,punto de semejanza,وجه الشبه,ижил төстэй тал,điểm tương tự,จุดที่คล้ายกัน, จุดที่คล้ายคลึงกัน, จุดที่เหมือนกัน,kesamaan, kemiripan,схожие черты,相似点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유사점 (유ː사쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59)