🌟 예식장 (禮式場)

☆☆   Danh từ  

1. 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳.

1. NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예식장을 빌리다.
    Borrow a wedding hall.
  • Google translate 예식장을 알아보다.
    Look for a wedding hall.
  • Google translate 예식장을 예약하다.
    Book a wedding hall.
  • Google translate 예식장을 잡다.
    Grab the wedding hall.
  • Google translate 예식장을 찾다.
    Find a wedding hall.
  • Google translate 유민이는 얼마 후에 있을 결혼식을 위해 예식장을 알아보았다.
    Yu-min searched the wedding hall for the upcoming wedding.
  • Google translate 최근 결혼식 비용을 아끼기 위해 무료 예식장을 찾는 사람들이 늘고 있다.
    Recently, more and more people are visiting free wedding halls to save money on their wedding.
  • Google translate 지수가 예식장을 어디로 잡았는지 알아?
    Do you know where ji-su held the wedding hall?
    Google translate 응. 이 근처의 호텔로 잡았대.
    Yeah. they've got a hotel near here.

예식장: ceremony hall,しきじょう【式場】。けっこんしきじょう【結婚式場】。バンケットホール,salle de cérémonie,salón de ceremonias,قاعة الزفاف,хуримын ёслолын танхим, хуримын өргөө,nhà hàng tiệc cưới,สถานที่จัดพิธี,tempat upacara pernikahan,дворец бракосочетания; здание для свадебного обряда,礼堂,婚礼大厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예식장 (예식짱)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Chiêu đãi và viếng thăm  

📚 Annotation: 주로 결혼식장을 이른다.

🗣️ 예식장 (禮式場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101)