🌟 폐백 (幣帛)

Danh từ  

1. 결혼할 때 신부가 처음으로 시부모에게 큰절을 하고 올리는, 대추와 포 등의 음식.

1. PYEBAEK; ĐỒ ĂN PYEBAEK: Đồ ăn như táo đỏ và thịt cá khô được cô dâu khi kết hôn lạy chào và dâng lên bố mẹ chồng lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐백을 놓다.
    Put out a waste bag.
  • Google translate 폐백을 드리다.
    Give you a lung bag.
  • Google translate 폐백을 올리다.
    Raise a waste bag.
  • Google translate 폐백을 준비하다.
    Prepare for lung cancer.
  • Google translate 폐백을 차리다.
    Set up a waste bag.
  • Google translate 예식장 직원들은 예식에 쓰일 폐백을 상 위에 올렸다.
    Wedding hall staff put a waste bag on the table for the ceremony.
  • Google translate 혼례가 끝난 신부는 시부모에게 절을 하고 폐백을 올렸다.
    After the wedding, the bride bowed to her in-laws and put up a lung bag.
  • Google translate 폐백 음식은 다 차려 놨으니까 한복으로 갈아입고 오세요.
    The waste bag is all set up, so change into hanbok.
    Google translate 네, 감사합니다.
    Yes, thank you.

폐백: pyebaek,ペベク,pyebaek,pyebaek, platos de pyebaek,طعام بيه بيك,хуримын  ёслолын мөргөлийн идээ,Pyebaek; đồ ăn pyebaek,พเยแบ็ก,pyebaek,пхебэк,礼物,礼品,见面礼,

2. 결혼할 때 신부가 시부모와 시댁 친척 어른들에게 절을 하는 일.

2. NGHI LỄ PYEBAEK: Việc cô dâu khi kết hôn lạy chào bố mẹ chồng và những người thân thích lớn tuổi bên nhà chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐백 차림.
    Wearing a waste bag.
  • Google translate 폐백을 드리다.
    Give you a lung bag.
  • Google translate 폐백을 마치다.
    Finish the pulmonary edema.
  • Google translate 폐백을 받다.
    Receive a lung cancer.
  • Google translate 폐백을 하다.
    Abandonment.
  • Google translate 신랑 신부는 폐백을 하기 위해 한복을 차려입었다.
    The bride and groom dressed up in hanbok for a lung bag.
  • Google translate 시아버지가 며느리 치마에 밤과 대추를 던지며 폐백을 마무리했다.
    Father-in-law finished the waste bag by throwing chestnuts and jujubes on his daughter-in-law's skirt.
  • Google translate 폐백을 드리고 나니 네가 정말 결혼을 한 것 같구나.
    It seems like you're really married after giving me your lung.
    Google translate 엄마, 앞으로 잘 살게요.
    Mom, i'll be fine.

3. 혼인 전에 신랑이 신부 집에 보내는 물건.

3. LỄ VẬT PYEBAEK: Đồ vật mà chú rể gửi đến nhà cô dâu trước khi cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐백을 드리다.
    Give you a lung bag.
  • Google translate 폐백을 받다.
    Receive a lung cancer.
  • Google translate 폐백을 보내다.
    Send out a confession.
  • Google translate 폐백을 올리다.
    Raise a waste bag.
  • Google translate 결혼을 앞둔 남자의 식구들은 폐백 준비에 한창이었다.
    The family of the man who was about to get married was in the midst of preparing for the waste bag.
  • Google translate 그들은 결혼식 비용을 최소화하기 위해 폐백을 간소화했다.
    They simplified the waste bag to minimize the cost of the wedding.
  • Google translate 폐백은 어떻게 하기로 했어?
    What are we gonna do with the waste bag?
    Google translate 폐백은 생략하기로 했어요.
    We decided to skip the waste bag.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐백 (폐ː백) 폐백 (페ː백) 폐백이 (폐ː배기페ː배기) 폐백도 (폐ː백또페ː백또) 폐백만 (폐ː뱅만페ː뱅만)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)