🌟 예식장 (禮式場)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예식장 (
예식짱
)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình Chiêu đãi và viếng thăm📚 Annotation: 주로 결혼식장을 이른다.
🗣️ 예식장 (禮式場) @ Ví dụ cụ thể
- 예식장 예약 다 했고 어제 청첩장 박았어. [박다]
- 결혼식이 끝나고 예식장 근처에 있는 식당에서 피로연이 열렸다. [결혼식 (結婚式)]
- 예식장 직원들은 예식에 쓰일 폐백을 상 위에 올렸다. [폐백 (幣帛)]
- 가족들 소개하고 결혼식 날짜랑 예식장 고르는 이야기를 했어. [상견례 (相見禮)]
🌷 ㅇㅅㅈ: Initial sound 예식장
-
ㅇㅅㅈ (
일식집
)
: 일본 음식을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản. -
ㅇㅅㅈ (
영수증
)
: 돈이나 물건을 주고받은 사실이 적힌 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÓA ĐƠN, BIÊN NHẬN: Tờ giấy có ghi sự thật việc đưa và nhận tiền hay đồ vật. -
ㅇㅅㅈ (
이삿짐
)
: 이사할 때 옮기는 짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà. -
ㅇㅅㅈ (
음식점
)
: 음식을 만들어서 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN ĂN, TIỆM ĂN: Nơi làm ra và bán thức ăn. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy. -
ㅇㅅㅈ (
역사적
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt. -
ㅇㅅㅈ (
인상적
)
: 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức. -
ㅇㅅㅈ (
일상적
)
: 늘 있어서 특별하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên. -
ㅇㅅㅈ (
예술적
)
: 예술의 특성을 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật. -
ㅇㅅㅈ (
예식장
)
: 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v... -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
일시적
)
: 짧은 기간 동안의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn. -
ㅇㅅㅈ (
이상적
)
: 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)