🌟 일시적 (一時的)

☆☆   Định từ  

1. 짧은 기간 동안의.

1. MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일시적 감정.
    Temporary emotion.
  • Google translate 일시적 열풍.
    Temporary craze.
  • Google translate 일시적 인기.
    Temporary popularity.
  • Google translate 일시적 차이.
    Temporary difference.
  • Google translate 일시적 현상.
    A temporary phenomenon.
  • Google translate 일시적 효과.
    Temporary effect.
  • Google translate 결혼은 일시적 감정에 따라 결정할 일이 아니다.
    Marriage is not a matter of temporary emotion.
  • Google translate 다음 주부터는 일시적 추위가 사라지고 포근한 봄 날씨를 보이겠습니다.
    Starting next week, the temporary cold will disappear and warm spring weather will begin.
  • Google translate 아침에 운동을 좀 했더니 살이 빠진 것 같아.
    I think i lost weight after working out a little this morning.
    Google translate 일시적 효과에 만족하지 말고 꾸준히 해.
    Don't be satisfied with the temporal effect, but do it steadily.

일시적: temporary; transient; momentary,いちじてき【一時的】,(dét.) temporaire, momentané, passager,provisional, temporal, eventual,لمدّة قصيرة,түр зуурын, хэсэг зуурын,mang tính nhất thời,ในทันทีทันใด, ในชั่วขณะ, ในชั่วครู่,(untuk) sementara, sesaat,временный,一时的,暂时的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시적 (일씨적)
📚 Từ phái sinh: 일시(一時): 잠깐의 짧은 시간., 같은 때.
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 일시적 (一時的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159)