🌟 효과 (效果)

☆☆   Danh từ  

1. 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.

1. HIỆU QUẢ: Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예방 효과.
    Preventive effects.
  • Google translate 치료 효과.
    Treatment effect.
  • Google translate 파급 효과.
    Ripple effect.
  • Google translate 시각적 효과.
    Visual effects.
  • Google translate 일시적 효과.
    Temporary effect.
  • Google translate 효과가 나다.
    Work.
  • Google translate 효과가 나타나다.
    Have an effect.
  • Google translate 효과가 뛰어나다.
    Have excellent effect.
  • Google translate 효과가 없다.
    It doesn't work.
  • Google translate 효과가 있다.
    It works.
  • Google translate 효과가 크다.
    Have a great effect.
  • Google translate 효과를 거두다.
    Get the effect.
  • Google translate 효과를 내다.
    Produce an effect.
  • Google translate 효과를 높이다.
    Increase the effect.
  • Google translate 효과를 보다.
    Have an effect.
  • Google translate 효과를 얻다.
    Have an effect.
  • Google translate 그녀는 다이어트를 해도 효과가 없는지 살이 하나도 빠지지 않았다.
    She didn't lose any weight even if she went on a diet.
  • Google translate 약간의 술은 피로 회복과 건강 증진에 효과가 있다는 것이 밝혀졌다.
    A little alcohol has been found to be effective in recovering from fatigue and improving health.
  • Google translate 아버지는 술을 끊지 못해 약을 먹어도 큰 치료 효과를 거두지 못했다.
    My father couldn't stop drinking, so taking medicine didn't have much therapeutic effect.
  • Google translate 그의 행동에 변화가 있는 것을 보니 교육 효과가 조금씩 나타나는 듯했다.
    The change in his behavior seemed to have a little educational effect.
  • Google translate 어깨가 아프면 찜질을 좀 해 봐.
    If your shoulder hurts, try some steaming.
    Google translate 하루 종일 찜질을 해도 별로 효과가 없네.
    It doesn't really work even if you steam it all day.

효과: effect; efficacy,こうか【効果】,effet,efecto, eficacia,فعالية,үр нөлөө, үр дагавар,hiệu quả,ผลที่ได้รับ, ผลประโยชน์, ประสิทธิผล, ประสิทธิภาพ,khasiat, hasil,эффект; действие; результат; плод,效果,功效,效力,成效,作用,

2. 영화나 연극 등에서 소리나 빛, 컴퓨터 그래픽 등을 이용하여 그 장면에 어울리는 분위기를 만드는 일.

2. HIỆU QUẢ, HIỆU ỨNG: Việc dùng đồ họa máy tính, ánh sáng hay tiếng động trong phim hay kịch, tạo không khí phù hợp với cảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그래픽 효과.
    Graphical effects.
  • Google translate 음향 효과.
    Acoustic effects.
  • Google translate 조명 효과.
    Lighting effect.
  • Google translate 특수 효과.
    Special effects.
  • Google translate 극적 효과.
    The dramatic effect.
  • Google translate 김 감독은 조명 효과를 통해 환상적이고 신비한 분위기를 만들어 냈다.
    Director kim created a fantastic and mysterious atmosphere through the lighting effect.
  • Google translate 우리는 컴퓨터 그래픽을 통한 특수 효과로 실감나게 우주의 모습을 표현하였다.
    We realistically expressed the appearance of the universe with special effects through computer graphics.
  • Google translate 주인공이 죽는 그 장면은 어떻게 찍은 걸까?
    How did they film the scene where the main character dies?
    Google translate 실제로 배우가 연기한 건 아니고 그래픽 효과일 거야.
    It wasn't actually played by an actor, it must be a graphic effect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효과 (효ː과) 효과 (효ː꽈)
📚 Từ phái sinh: 효과적(效果的): 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것. 효과적(效果的): 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.


🗣️ 효과 (效果) @ Giải nghĩa

🗣️ 효과 (效果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110)