🌟 일석이조 (一石二鳥)

☆☆   Danh từ  

1. 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 이익을 얻음.

1. NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Đạt được hai lợi ích cùng một lúc như việc ném một hòn đá chết hai con chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일석이조의 기회.
    A chance to kill two birds with one stone.
  • Google translate 일석이조의 성과.
    Two birds with one stone.
  • Google translate 일석이조의 효과.
    The effect of killing two birds with one stone.
  • Google translate 일석이조를 거두다.
    Harvest killing two birds with one stone.
  • Google translate 일석이조를 노리다.
    Aim for killing two birds with one stone.
  • Google translate 지수는 좋아하는 팝송을 들으며 영어를 공부하는 일석이조의 방법을 선택했다.
    Ji-soo chose to study english by listening to her favorite pop songs.
  • Google translate 우리 회사는 이번 행사로 회사 이미지도 개선하고 수익도 올리는 일석이조의 효과를 보았다.
    Our company has had the effect of killing two birds with one stone, improving the company's image and raising profits from this event.
  • Google translate 운동을 하니까 점점 건강이 좋아지는 것 같아.
    Working out seems to be getting better and better.
    Google translate 체중 관리도 하고 몸도 건강해지니 이런 게 일석이조 아니겠어?
    Being able to manage your weight and be healthy is killing two birds with one stone.
Từ đồng nghĩa 일거양득(一擧兩得): 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.

일석이조: killing two birds with one stone,いっせきにちょう【一石二鳥】,(faire) coup double, (faire) d'une pierre deux coups,captura de dos pájaros de un tiro,اصطياد عصفورين بحجر واحد,нэг сумаар хоёр туулай буудах,nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc,ยิงปืนนัดเดียวได้นกสองตัว, ทำหนึ่งได้ถึงสอง,sekali merengkuh dayung dua tiga pulau terlampaui,одним выстрелом убить двух зайцев,一石二鸟,一举两得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일석이조 (일써기조)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81)