🌟 아이러니 (irony)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 아이러니하다: 모순된 점이 있다.
🌷 ㅇㅇㄹㄴ: Initial sound 아이러니
-
ㅇㅇㄹㄴ (
아이러니
)
: 말이나 글에서 표현의 효과를 높이기 위하여 본래의 뜻과 반대로 말하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ MỈA MAI, SỰ CHÂM BIẾM: Việc nói ngược lại với ý nghĩa vốn có để nâng hiệu quả biểu hiện trong lời nói hoặc bài viết.
• Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)