🌟 -발

Phụ tố  

1. ‘기세’ 또는 ‘힘’의 뜻을 더하는 접미사.

1. Hậu tố thêm nghĩa 'khí thế' hoặc 'sức mạnh'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글발
    Glossary.
  • Google translate 끗발
    Claws.
  • Google translate 말발
    Horsefoot.

-발: -bal,,,,,,,ที่มีพลัง, ที่มีกำลังใจ,energi,,(无对应词汇),

2. ‘효과’의 뜻을 더하는 접미사.

2. Hậu tố thêm nghĩa 'hiệu quả'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약발
    Yakbal.
  • Google translate 화장발
    Makeup feet.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10)