🌟 -발

Phụ tố  

1. ‘기세’ 또는 ‘힘’의 뜻을 더하는 접미사.

1. Hậu tố thêm nghĩa 'khí thế' hoặc 'sức mạnh'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글발
    Glossary.
  • Google translate 끗발
    Claws.
  • Google translate 말발
    Horsefoot.

-발: -bal,,,,,,,ที่มีพลัง, ที่มีกำลังใจ,energi,,(无对应词汇),

2. ‘효과’의 뜻을 더하는 접미사.

2. Hậu tố thêm nghĩa 'hiệu quả'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약발
    Yakbal.
  • Google translate 화장발
    Makeup feet.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Đời sống học đường (208) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67)