🌟 약발 (藥 발)

Danh từ  

1. 약을 먹은 후 나타나는 약의 효과.

1. TÁC DỤNG CỦA THUỐC: Hiệu quả của thuốc xuất hiện sau khi uống thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약발이 다하다.
    We're out of medicine.
  • Google translate 약발이 듣다.
    The medicine works.
  • Google translate 약발이 떨어지다.
    Medication drops.
  • Google translate 약발이 세다.
    Strong medicine feet.
  • Google translate 약발이 없다.
    No medicine.
  • Google translate 약발이 좋다.
    Good medicine.
  • Google translate 약발을 받다.
    Get a dose of medicine.
  • Google translate 약발이 잘 안 받는지 좀처럼 감기가 안 떨어지네.
    I don't think the medicine works. i can't get rid of my cold.
  • Google translate 나는 약발이 떨어지기가 무섭게 다시 배가 아파 왔다.
    I've had a stomachache again, just as soon as the medicine fell off.
  • Google translate 몸은 좀 어때? 계속 머리가 아프다고 했잖아.
    How are you feeling? you kept saying you had a headache.
    Google translate 약발이 좋다는 약은 다 써 봤는데 소용이 없어.
    I've tried all the drugs that are good for your feet, but they're useless.
Từ đồng nghĩa 약효(藥效): 약의 효과.

약발: efficacy of medicine; remedial effects,やっこう【薬効】。ききめ【効き目】,efficacité d'un médicament,efecto de los medicamentos,فاعليّة,эмийн үр нөлөө,tác dụng của thuốc,ผลของยา, ประสิทธิผลของยา, ฤทธิ์ของยา,efek obat,целебное свойство,药效,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약발 (약빨)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Luật (42) Đời sống học đường (208)