🌟 약발 (藥 발)

Danh từ  

1. 약을 먹은 후 나타나는 약의 효과.

1. TÁC DỤNG CỦA THUỐC: Hiệu quả của thuốc xuất hiện sau khi uống thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약발이 다하다.
    We're out of medicine.
  • 약발이 듣다.
    The medicine works.
  • 약발이 떨어지다.
    Medication drops.
  • 약발이 세다.
    Strong medicine feet.
  • 약발이 없다.
    No medicine.
  • 약발이 좋다.
    Good medicine.
  • 약발을 받다.
    Get a dose of medicine.
  • 약발이 잘 안 받는지 좀처럼 감기가 안 떨어지네.
    I don't think the medicine works. i can't get rid of my cold.
  • 나는 약발이 떨어지기가 무섭게 다시 배가 아파 왔다.
    I've had a stomachache again, just as soon as the medicine fell off.
  • 몸은 좀 어때? 계속 머리가 아프다고 했잖아.
    How are you feeling? you kept saying you had a headache.
    약발이 좋다는 약은 다 써 봤는데 소용이 없어.
    I've tried all the drugs that are good for your feet, but they're useless.
Từ đồng nghĩa 약효(藥效): 약의 효과.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약발 (약빨)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)