🌟 스프레이 (spray)
Danh từ
🗣️ 스프레이 (spray) @ Ví dụ cụ thể
- 호신용 스프레이. [호신용 (護身用)]
- 유민이는 신변의 위협을 느껴 뒤따라오던 남자에게 호신용 스프레이를 뿌렸다. [호신용 (護身用)]
🌷 ㅅㅍㄹㅇ: Initial sound 스프레이
-
ㅅㅍㄹㅇ (
스프레이
)
: 머리카락을 원하는 모양으로 고정하기 위해 뿌려서 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 GÔM, KEO XỊT: Đồ dùng phun lên tóc để cố định tóc theo hình dạng mong muốn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)