🌟 호신용 (護身用)

Danh từ  

1. 몸을 보호하기 위해 쓰는 것.

1. ĐỒ DÙNG ĐỂ HỘ THÂN, BẢO VỆ: Cái dùng để bảo vệ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호신용 가스총.
    Gas gun for self-defense.
  • Google translate 호신용 권총.
    A self-defense pistol.
  • Google translate 호신용 무술.
    A martial art of self-defense.
  • Google translate 호신용 스프레이.
    A self-defense spray.
  • Google translate 호신용으로 갖고 다니다.
    Carry around for self-defense.
  • Google translate 호신용으로 지니다.
    For self-defense.
  • Google translate 민준이는 호신용 권총을 꺼내어 침입자를 쏘았다.
    Minjun took out a pistol of self-defense and shot the intruder.
  • Google translate 유민이는 신변의 위협을 느껴 뒤따라오던 남자에게 호신용 스프레이를 뿌렸다.
    Yu-min felt threatened and sprayed a spray of self-defense on the man who was following him.
  • Google translate 너 가방에 이상한 걸 넣고 다니네?
    You carry something weird in your bag?
    Google translate 이건 호신용 가스총이야. 밤에 혹시 위험한 상황이 있을까 봐 갖고 다녀.
    This is a self-defense gas gun. carry it with you in case there is a dangerous situation at night.

호신용: self-defense purpose,ごしんよう【護身用】,(n.) pour l'autodéfense,para su propia defensa,الدفاع عن النفس,бие хамгаалах зориулалт бүхий,đồ dùng để hộ thân, bảo vệ,(อุปกรณ์)ป้องกันตัว,alat pembela diri,,防身用,护身用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호신용 (호ː신뇽)

🗣️ 호신용 (護身用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160)