🌟 합성어 (合成語)

Danh từ  

1. 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어.

1. TỪ GHÉP: Từ do hai hình vị thực trở lên kết hợp tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합성어의 특성.
    Characteristic of compound words.
  • Google translate 합성어의 정의.
    Definition of compound word.
  • Google translate 합성어의 유형.
    Type of compound word.
  • Google translate 합성어와 구.
    Synthetic terms and phrases.
  • Google translate 합성어와 파생어.
    Synthetic and derivative.
  • Google translate 합성어와 단일어.
    Synthetic words and monologues.
  • Google translate 손톱깎이는 ‘손톱’과 ‘깎다’ 그리고 ‘-이’가 붙어 만들어진 합성어이다.
    Nail clippers are compound words made with 'nail', 'cut' and '-i'.
  • Google translate 기업들이 독특한 합성어를 만들어 고객의 관심을 끄는 마케팅을 펼치고 있다.
    Companies are launching marketing campaigns that attract customers' attention by creating unique compound words.
  • Google translate 오늘 한국어 문법 시간에 뭐 공부했어?
    What did you study in korean grammar class today?
    Google translate 합성어의 정의와 유형에 대해 공부했어.
    I studied the definitions and types of compound words.
Từ tham khảo 파생어(派生語): 실질 형태소에 접사가 붙어서 만들어진 단어.

합성어: compound word,ごうせいご【合成語】,mot composé, composé,palabra compuesta,كلمة مركّبة,нийлмэл үг,Từ ghép,คำประสม, คำผสม,kata majemuk,сложное слово,合成词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합성어 (합썽어)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57)