🌟 파생어 (派生語)

Danh từ  

1. 실질 형태소에 접사가 붙어서 만들어진 단어.

1. TỪ PHÁI SINH: Từ được tạo ra do phụ tố được gắn vào hình vị thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명사 파생어.
    A noun derivative.
  • Google translate 파생어 형성.
    Formation of a derivative.
  • Google translate 파생어가 많다.
    There are many derivatives.
  • Google translate 파생어를 만들다.
    Make a derivative.
  • Google translate 파생어를 이루다.
    Form a derivative.
  • Google translate 접미사 ‘-하다’는 명사 뒤에 붙어 동사나 형용사 파생어를 이루는 역할을 한다.
    The suffix '-hada' is attached to the back of a noun and serves as a verb or adjective derivative.
  • Google translate ‘풋과일’은 과일 앞에 접두사 ‘풋-’이 더해져 만들어진 파생어이다.
    'foot fruit' is a derivative word made by adding the prefix 'foot-' to the front of the fruit.
  • Google translate 우리가 흔히 쓰는 단어 중에 파생어는 어떤 것들이 있나요?
    What are some of the commonly used words that we use?
    Google translate 지우개요.
    Eraser.
Từ tham khảo 합성어(合成語): 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어.

파생어: derivative,はせいご【派生語】,dérivé,palabra derivada,لفطة مشتقّة,үүсмэл үг,Từ phái sinh,คำผสาน, คำประสาน,kata berimbuhan, kata majemuk,производное слово,派生词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파생어 (파생어)

🗣️ 파생어 (派生語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151)