🌟 파생어 (派生語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파생어 (
파생어
)
🗣️ 파생어 (派生語) @ Ví dụ cụ thể
- 합성어와 파생어. [합성어 (合成語)]
🌷 ㅍㅅㅇ: Initial sound 파생어
-
ㅍㅅㅇ (
파생어
)
: 실질 형태소에 접사가 붙어서 만들어진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ PHÁI SINH: Từ được tạo ra do phụ tố được gắn vào hình vị thực. -
ㅍㅅㅇ (
평사원
)
: 지위가 높지 않고 특별한 일을 맡고 있지 않은 보통의 사원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THƯỜNG, NHÂN VIÊN QUÈN: Nhân viên bình thường không được giao nhiệm vụ đặc biệt và không có địa vị cao.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151)