🌟 평사원 (平社員)

Danh từ  

1. 지위가 높지 않고 특별한 일을 맡고 있지 않은 보통의 사원.

1. NHÂN VIÊN THƯỜNG, NHÂN VIÊN QUÈN: Nhân viên bình thường không được giao nhiệm vụ đặc biệt và không có địa vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일개 평사원.
    A rank-and-file worker.
  • Google translate 평사원 임금.
    The wages of rank-and-file employees.
  • Google translate 평사원으로 들어가다.
    Enter a rank-and-file employee.
  • Google translate 평사원으로 발령이 나다.
    Appointed as a rank-and-file employee.
  • Google translate 평사원으로 입사하다.
    Enter as a rank-and-file employee.
  • Google translate 평사원으로 취직되다.
    Get a job as a rank-and-file employee.
  • Google translate 사촌은 대기업의 평사원에서 올해 임원으로 승진하였다.
    The cousin was promoted from rank-and-file employee of a large corporation to executive officer this year.
  • Google translate 사장은 일개 평사원에게 사업 계획서를 쓰라고 요구하였다.
    The president asked a rank-and-file employee to write a business plan.
  • Google translate 오빠는 지금 다니는 회사의 평사원으로 들어가서 과장의 자리까지 올랐다.
    My brother went on to become a rank-and-file employee of my current company and became a section chief.
  • Google translate 전에 다니던 회사에서 임원까지 지냈는데 새로 들어간 회사에서 평사원부터 시작하라고 하니 마음에 안 들어.
    I was an executive at my previous company, but i don't like it when the new company told me to start with a rank-and-file employee.
    Google translate 그래도 조금만 참고 다녀 봐.
    But hang in there a little bit.

평사원: mere clerk; plain clerk,ひらしゃいん【平社員】,employé(e),simple empleado,موظّف عادي,жирийн ажилтан,nhân viên thường, nhân viên quèn,พนักงานธรรมดา, ลูกจ้างธรรมดา,karyawan biasa,рядовой рабочий; заурядный рабочий,普通职员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평사원 (평사원)

🗣️ 평사원 (平社員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86)