🌟 평사원 (平社員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평사원 (
평사원
)
🗣️ 평사원 (平社員) @ Ví dụ cụ thể
- 올해 승진한 김 대리는 평사원 때보다 휴가가 늘어서 매우 좋다고 말하였다. [늘다]
🌷 ㅍㅅㅇ: Initial sound 평사원
-
ㅍㅅㅇ (
파생어
)
: 실질 형태소에 접사가 붙어서 만들어진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ PHÁI SINH: Từ được tạo ra do phụ tố được gắn vào hình vị thực. -
ㅍㅅㅇ (
평사원
)
: 지위가 높지 않고 특별한 일을 맡고 있지 않은 보통의 사원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THƯỜNG, NHÂN VIÊN QUÈN: Nhân viên bình thường không được giao nhiệm vụ đặc biệt và không có địa vị cao.
• Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86)