🌟 하소연

  Danh từ  

1. 억울하고 딱한 사정 등을 다른 사람에게 간절하게 말함.

1. SỰ KÊU CA, SỰ PHÀN NÀN, SỰ THAN PHIỀN, SỰ THAN VÃN: Việc nói với người khác một cách khẩn thiết về hoàn cảnh bi đát và oan ức của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절박한 하소연.
    Desperate appeal.
  • Google translate 하소연을 늘어놓다.
    File a complaint.
  • Google translate 하소연을 듣다.
    Hear a complaint.
  • Google translate 하소연을 받아 주다.
    Accept a complaint.
  • Google translate 하소연을 털어 놓다.
    Confess one's complaint.
  • Google translate 하소연을 하다.
    Make a complaint.
  • Google translate 그 남자는 억울한 누명을 썼다며 경찰에게 눈물 섞인 하소연을 했다.
    The man made a tearful complaint to the police, saying he was falsely accused.
  • Google translate 졸업을 앞둔 민준이는 친구들에게 진로 고민에 대한 하소연을 늘어놓았다.
    Min-joon, who is about to graduate, complained to his friends about his career problems.
  • Google translate 나 요즘 회사 일도 너무 많고 직장 상사와도 사이가 좋지 않아.
    I have so much work to do these days and i don't get along with my boss.
    Google translate 나도 요즘 힘들어서 네 하소연을 들어 줄 여유가 없어.
    I'm having a hard time these days and can't afford to listen to your complaint.

하소연: complaint; whining,あいそ【哀訴】,pleurnicherie, jérémiade, lamentation, doléance, pleurnichement,queja, gimoteo,شكوى,зовлонгоо тоочих,sự kêu ca, sự phàn nàn, sự than phiền, sự than vãn,การอ้อนวอน, การร้องขอ, การวิงวอน,keluhan,,诉苦 ,叫苦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하소연 (하소연)
📚 Từ phái sinh: 하소연하다: 억울하고 딱한 사정 등을 다른 사람에게 간절하게 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110)