🌟 절세 (節稅)

Danh từ  

1. 세금을 덜 냄.

1. SỰ CẮT GIẢM THUẾ: Việc bớt tiền thuế đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상속세 절세.
    Reducing inheritance tax.
  • Google translate 절세 방법.
    A tax-saving method.
  • Google translate 절세 전략.
    A tax-saving strategy.
  • Google translate 절세 효과.
    Tax-saving effect.
  • Google translate 절세가 되다.
    Come to an end of the world.
  • Google translate 절세를 하다.
    Cut taxes.
  • Google translate 나는 세법을 공부해서 올해 오십 만원의 절세 효과를 봤다.
    I studied tax law and saw a tax-saving effect of 500,000 won this year.
  • Google translate 엄마는 절세를 위해서 세금 고지서를 철저히 받아 두신다.
    My mom keeps tax bills thoroughly for tax cuts.
  • Google translate 너 합법적인 여러 절세 방법들 알아?
    Do you know many legitimate ways to save taxes?
    Google translate 응, 나는 현금 영수증을 꼭 챙겨 두곤 하지.
    Yes, i always keep my cash receipt.

절세: tax savings,せつぜい【節税】,économie d'impôts, réduction d'impôts, économie fiscale,reducción de impuestos,تخفيض الضرائب,татварын хэмнэлт,sự cắt giảm thuế,การลดหย่อนภาษี,pengurangan pajak, pemotongan pajak,недоуплата налога,节税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절세 (절쎄)
📚 Từ phái sinh: 절세하다: 중국에서, 세금을 물품으로 대신 납부하다., 세상과 인연을 끊다., 세상에 견…

🗣️ 절세 (節稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)