🌟 미녀 (美女)

  Danh từ  

1. 얼굴이 아름다운 여자.

1. MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절세 미녀.
    The most beautiful woman of all ages.
  • Google translate 미녀 탤런트.
    Beauty talent.
  • Google translate 미녀와 추녀.
    Beauty and ugliness.
  • Google translate 미녀로 손꼽히다.
    One of the most beautiful.
  • Google translate 그녀는 하얀 피부를 가진, 흠잡을 데 없는 미녀였다.
    She was a flawless beauty, with white skin.
  • Google translate 그녀는 우리 학교에서 손꼽히는 미녀로, 배우라고 해도 손색이 없을 정도였다.
    She was one of the most beautiful girls in our school, and she was a great actress.
  • Google translate 민준이의 여자 친구가 굉장히 미인이래.
    Minjun's girlfriend is very beautiful.
    Google translate 미녀든 추녀든 나는 관심 없어.
    I'm not interested in beauty or ugliness.
Từ đồng nghĩa 미인(美人): 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자.
Từ trái nghĩa 추녀(醜女): 얼굴이 못생긴 여자.
Từ tham khảo 미남(美男): 얼굴이 잘생긴 남자.

미녀: beauty; beautiful woman,びじょ【美女】。びじん【美人】,belle femme,bella, guapa,مرأة جميلة,гоо бүсгүй, үзэсгэлэнт бүсгүй, хөөрхөн бүсгүй,mỹ nữ,ผู้หญิงสวย, หญิงสวย, หญิงงาม, สาวงาม, คนงาม, สาวสวย, คนสวย,wanita cantik, cewek cantik,красавица,美女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미녀 (미ː녀)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 미녀 (美女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28)