🌟 알아주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알아주다 (
아라주다
) • 알아주어 (아라주어
) 알아줘 (아라줘
) • 알아주니 (아라주니
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức📚 Annotation: 주로 '알아주는'으로 쓴다.
🗣️ 알아주다 @ Giải nghĩa
🗣️ 알아주다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅈㄷ: Initial sound 알아주다
-
ㅇㅇㅈㄷ (
알아주다
)
: 다른 사람의 사정을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỂU CHO: Hiểu tình cảnh của người khác. -
ㅇㅇㅈㄷ (
없어지다
)
: 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MẤT ĐI: Sự việc hay triệu chứng… nào đó trở nên không xuất hiện nữa. -
ㅇㅇㅈㄷ (
이어지다
)
: 끊기지 않고 연결되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NỐI TIẾP: Không bị đứt đoạn mà được liên kết. -
ㅇㅇㅈㄷ (
엎어지다
)
: 앞으로 넘어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NHÀO, BỊ NGÃ NHÀO: Bị ngã về phía trước. -
ㅇㅇㅈㄷ (
여울지다
)
: 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳이 되다.
Động từ
🌏 CẠN VÀ CHẢY XIẾT: Trở thành nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138)