🌟 엎어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엎어지다 (
어퍼지다
) • 엎어지어 (어퍼지어
어퍼지여
) 엎어져 (어퍼저
) • 엎어지니 (어퍼지니
)
🗣️ 엎어지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 엎어지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅈㄷ: Initial sound 엎어지다
-
ㅇㅇㅈㄷ (
알아주다
)
: 다른 사람의 사정을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 HIỂU CHO: Hiểu tình cảnh của người khác. -
ㅇㅇㅈㄷ (
없어지다
)
: 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MẤT ĐI: Sự việc hay triệu chứng… nào đó trở nên không xuất hiện nữa. -
ㅇㅇㅈㄷ (
이어지다
)
: 끊기지 않고 연결되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NỐI TIẾP: Không bị đứt đoạn mà được liên kết. -
ㅇㅇㅈㄷ (
엎어지다
)
: 앞으로 넘어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐỔ NHÀO, BỊ NGÃ NHÀO: Bị ngã về phía trước. -
ㅇㅇㅈㄷ (
여울지다
)
: 바닥이 얕거나 폭이 좁아 물이 세게 흐르는 곳이 되다.
Động từ
🌏 CẠN VÀ CHẢY XIẾT: Trở thành nơi nước chảy xiết vì lòng của sông hay biển nông hay bề rộng hẹp.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105)