🌟 거꾸러지다

Động từ  

1. 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.

1. BỊ TÉ SẤP, BỊ TÉ NGÃ XUỐNG: Bị ngã sấp hay té xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 자리에 거꾸러지다.
    Fall to the spot.
  • Google translate 눈밭에 거꾸러지다.
    Fall down in the snow.
  • Google translate 땅에 거꾸러지다.
    Fall to the ground.
  • Google translate 앞으로 거꾸러지다.
    Fall forward.
  • Google translate 취해서 거꾸러지다.
    Fall down drunk.
  • Google translate 거꾸러지다.
    Fell down.
  • Google translate 아이가 뛰어가다가 돌부리에 걸려 거꾸러졌다.
    The child was running and fell down on a rock.
  • Google translate 유민은 다리에 쥐가 나서 일어나다가 뒤로 거꾸러져 버렸다.
    Yu-min got cramp in his leg and got up and fell back.
  • Google translate 민준아, 갑자기 왜 거꾸러진 거야?
    Min-joon, why did you suddenly fall down?
    Google translate 계단에 발을 헛디뎠어.
    I missed my step on the stairs.
센말 꺼꾸러지다: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다., 나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다…

거꾸러지다: fall head-first; fall flat,つんのめる,tomber, s'abattre, être renversé,derrumbarse,ينبطح,унах, таварцаглан унах, тарайж унах, тэрийж унах,bị té sấp, bị té ngã xuống,ล้มลง, หกล้ม, คว่ำหน้า, หน้าคะมำ,terbanting, jatuh terbalik, terjerembab,валиться с ног; свалиться; падать,栽倒,摔倒,

2. 나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다.

2. BỊ BẠI: Một thế lực hay một đất nước bị làm mất hết quyền lực hay bị sụp đổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업이 거꾸러지다.
    The enterprise collapses.
  • Google translate 나라가 거꾸러지다.
    The country collapses.
  • Google translate 적국이 거꾸러지다.
    Enemy territory collapses.
  • Google translate 정권이 거꾸러지다.
    The regime collapses.
  • Google translate 집안이 거꾸러지다.
    The house falls apart.
  • Google translate 이 전쟁 이후 패전국은 거의 거꾸러져 버렸다.
    After this war, the defeated country almost fell.
  • Google translate 우리 회사는 결국 큰 빚을 갚지 못해 곧 거꾸러질 상황이다.
    Our company can't pay off big debts after all, and it's about to fall.
  • Google translate 정권이 거꾸러지는 것을 막으려면 어떻게 해야 합니까?
    How do i prevent the regime from falling?
    Google translate 국민들의 의견에 귀를 기울이고 나아가야 할 방향을 찾아야지요.
    Listen to the people and find a way to go.
센말 꺼꾸러지다: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다., 나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다…

3. 사람이나 동물이 죽다.

3. BỊ GIẾT: Con người hay động vật chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병사가 거꾸러지다.
    A soldier falls down.
  • Google translate 적군이 거꾸러지다.
    Enemy forces fall.
  • Google translate 호랑이가 거꾸러지다.
    The tiger falls down.
  • Google translate 황소가 거꾸러지다.
    Bulls fall down.
  • Google translate 단방에 거꾸러지다.
    Fall down in one blow.
  • Google translate 마을에 전염병이 돌아 많은 사람들이 거꾸러져 나갔다.
    There was an epidemic in the village, and many people fell down.
  • Google translate 여러 장정들의 협공으로 큰 곰이 작살에 맞아 마침내 거꾸러졌다.
    The great bear was finally knocked down by the harpoon by the pincers of various generals.
센말 꺼꾸러지다: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다., 나라나 세력 등이 꺾여서 힘을 잃거나 무너지다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거꾸러지다 (거꾸러지다) 거꾸러지어 (거꾸러지어거꾸러지여) 거꾸러져 (거꾸러저) 거꾸러지니 ()

🗣️ 거꾸러지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 거꾸러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)