🌟 거꾸러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거꾸러지다 (
거꾸러지다
) • 거꾸러지어 (거꾸러지어
거꾸러지여
) 거꾸러져 (거꾸러저
) • 거꾸러지니 ()
🗣️ 거꾸러지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 거꾸러지다
-
ㄱㄲㄹㅈㄷ (
거꾸러지다
)
: 거꾸로 넘어지거나 엎어지다.
Động từ
🌏 BỊ TÉ SẤP, BỊ TÉ NGÃ XUỐNG: Bị ngã sấp hay té xuống. -
ㄱㄲㄹㅈㄷ (
고꾸라지다
)
: 몸이 앞으로 구부러지면서 쓰러지다.
Động từ
🌏 TÉ SẤP XUỐNG, TÉ ÚP MẶT XUỐNG: Cơ thể bị ngã bổ nhào về phía trước.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)