🌟 알아줘-

1. (알아줘, 알아줘서, 알아줬다, 알아줘라)→ 알아주다

1.


알아줘-: ,


📚 Variant: 알아줘 알아줘서 알아줬다 알아줘라

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88)