🌷 Initial sound: ㅁㄴ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 21 ALL : 33
•
메뉴
(menu)
:
음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn.
•
매년
(每年)
:
해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm.
•
매년
(每年)
:
한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm.
•
미니
(mini)
:
규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ.
•
마냥
:
언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó.
•
만남
:
만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ.
•
무늬
:
물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật.
•
마늘
:
통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn.
•
막내
:
형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em.
•
묵념
(默念)
:
말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng.
•
미남
(美男)
:
얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp.
•
미녀
(美女)
:
얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
•
무능
(無能)
:
어떤 일을 할 능력이나 재주가 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ NĂNG, SỰ KHÔNG CÓ NĂNG LỰC: Sự không có khả năng hay tài cán làm việc gì đó.
•
마는
:
앞의 내용을 인정하면서도 그 내용에 대한 의문이나 그와 어긋나는 상황 등을 말할 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯNG: Trợ từ dùng khi công nhận nội dung phía trước nhưng vẫn nghi ngờ nội dung đó hoặc nói về tình huống trái ngược với điều đó.
•
맨날
:
매일같이 계속.
Phó từ
🌏 NGÀY NGÀY, NGÀY NÀO CŨNG: Liên tục mỗi ngày đều giống nhau.
•
마냥
:
모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỰA NHƯ, GIỐNG NHƯ, NHƯ THỂ: Trợ từ thể hiện hình dạng hay mức độ tương tự hay giống nhau.
•
모녀
(母女)
:
어머니와 딸.
Danh từ
🌏 MẸ CON, MẸ VỚI CON GÁI: Mẹ và con gái.
•
무념
(無念)
:
감정이나 생각이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ COI NHẸ TẤT CẢ, SỰ VÔ TƯ: Việc không có cảm xúc hay suy nghĩ.
•
만난
(萬難)
:
온갖 어려움.
Danh từ
🌏 MỌI GIAN NAN: Mọi khó khăn.
•
만날
(萬 날)
:
매일같이 계속.
Danh từ
🌏 MỌI NGÀY: Liên tục như mỗi ngày.
•
만년
(晩年)
:
나이가 들어 늙어 가는 시기.
Danh từ
🌏 NHỮNG NĂM CUỐI ĐỜI: Thời kì lớn tuổi về già.
•
맨눈
:
안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Mắt nhìn trực tiếp, không sử dụng kính mắt hoặc kính viễn vọng, kính hiển vi v.v...
•
미납
(未納)
:
내야 할 돈을 아직 내지 못함.
Danh từ
🌏 CHƯA TRẢ, CHƯA NỘP, CHƯA THANH TOÁN: Việc chưa nộp số tiền phải nộp.
•
무논
:
물이 모여 있는 논.
Danh từ
🌏 RUỘNG NƯỚC: Ruộng mà có nước đọng.
•
만능
(萬能)
:
모든 일을 다 능숙하게 할 수 있음. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 SỰ VẠN NĂNG: Việc có thể làm tất cả mọi việc một cách thành thạo. Hoặc việc như vậy.
•
말년
(末年)
:
인생의 마지막 무렵.
Danh từ
🌏 CUỐI ĐỜI: Giai đoạn cuối của cuộc đời.
•
명년
(明年)
:
올해의 바로 다음 해.
Danh từ
🌏 NĂM SAU: Năm tới liền sau năm nay.
•
마녀
(魔女)
:
사람에게 해를 끼치는 마술을 부린다는 여자.
Danh từ
🌏 MA NỮ, MỤ PHÙ THUỶ: Người phụ nữ làm ma thuật gây hại cho con người.
•
마님
:
(높이는 말로) 신분이나 지위가 높은 집안의 부인.
Danh từ
🌏 MANIM; QUÝ BÀ, QUÝ PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Phu nhân của gia đình có thân phận hay địa vị cao sang.
•
만년
(萬年)
:
오랜 세월.
Danh từ
🌏 VẠN NIÊN,VẠN NĂM: Thời gian rất lâu.
•
매너
(manner)
:
일상생활에서 갖추는 예의나 자세 또는 행동 방식.
Danh từ
🌏 PHONG CÁCH, LỐI, PHÉP LỊCH SỰ: Cách hành động hay tư thế hoặc phép lịch sự có trong cuộc sống hằng ngày.
•
못내
:
자꾸 마음에 두거나 잊지 못하여 계속.
Phó từ
🌏 KHÔN NGUÔI, KHÔNG THÔI, KHÔNG NGỪNG: Thường để trong lòng hoặc không quên được và tiếp tục.
•
무녀
(巫女)
:
귀신을 받들어 점치고 굿을 하는 것을 직업으로 하는 여자.
Danh từ
🌏 MUDANG NỮ (THẦY CÚNG NỮ): Người phụ nữ làm nghề thờ cúng ma quỷ, xem bói và thực hiện nghi lễ cúng tế Gut.
• Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151)