🌟 미납 (未納)

Danh từ  

1. 내야 할 돈을 아직 내지 못함.

1. CHƯA TRẢ, CHƯA NỘP, CHƯA THANH TOÁN: Việc chưa nộp số tiền phải nộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공과금 미납.
    Unpaid utility bills.
  • Google translate 등록금 미납.
    Unpaid tuition.
  • Google translate 미납 고지서.
    Unpaid bills.
  • Google translate 미납 영수증.
    Unpaid receipts.
  • Google translate 미납 요금.
    Unpaid charges.
  • Google translate 휴대 전화 요금 미납이 계속되면 보통은 서비스가 중단된다.
    If mobile phone bills continue to be unpaid, the service usually stops.
  • Google translate 그는 고등학교 과정을 공부하다가 등록금 미납으로 그만두었다.
    He studied a high school course and quit due to unpaid tuition.
  • Google translate 이번 달 전기세가 너무 많이 나왔는데요.
    The electricity bill is too high this month.
    Google translate 지난달 미납 요금이 합산되어서 나간 거라 그렇습니다, 손님.
    I left last month because the unpaid charges were added up, sir.

미납: nonpayment; failure to pay; arrearage,みのう【未納】,(n.) non-paiement, non-payé, impayé, non-perçu,falta de pago, retraso en el pago,غير مدفوع، غير مسدّد,төлбөр хийгээгүй, төлөөгүй,chưa trả, chưa nộp, chưa thanh toán,การยังไม่ได้จ่าย, การค้างชำระ,belum terbayar,неуплаченный,未缴纳,未付,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미납 (미ː납) 미납이 (미ː나비) 미납도 (미ː납또) 미납만 (미ː남만)
📚 Từ phái sinh: 미납되다: 내야 할 것이 아직 납부되지 않았거나 납부되지 못하다. 미납하다: 내야 할 것을 아직 내지 않았거나 내지 못하다.

🗣️ 미납 (未納) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47)