🌟 미납 (未納)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미납 (
미ː납
) • 미납이 (미ː나비
) • 미납도 (미ː납또
) • 미납만 (미ː남만
)
📚 Từ phái sinh: • 미납되다: 내야 할 것이 아직 납부되지 않았거나 납부되지 못하다. • 미납하다: 내야 할 것을 아직 내지 않았거나 내지 못하다.
🗣️ 미납 (未納) @ Ví dụ cụ thể
- 세금 미납 사실은 김 후보의 지지율을 떨어뜨리는 등, 그의 정치 인생에 악재로 작용했다. [작용하다 (作用하다)]
- 세금 미납 시. [시 (時)]
- 과태료 미납. [과태료 (過怠料)]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 미납
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)