🌟 미남 (美男)

  Danh từ  

1. 얼굴이 잘생긴 남자.

1. MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘생긴 미남.
    Handsome handsome.
  • Google translate 훤칠한 미남.
    Handsome.
  • Google translate 미남 배우.
    Handsome actor.
  • Google translate 미남 청년.
    A handsome young man.
  • Google translate 미남과 미녀.
    Handsome and beautiful.
  • Google translate 남자가 이목구비가 분명하면 그 사람을 미남이라고 한다.
    If a man has clear features, he is called a handsome man.
  • Google translate 그녀의 남편은 미남에 자상하기까지 해서 주위의 부러움을 샀다.
    Her husband was envious of his beauty and kindness.
  • Google translate 우리 둘 중에 누가 더 미남이에요?
    Which one of us is more handsome?
    Google translate 이쪽이 훨씬 잘생기셨네요!
    You're much more handsome over here!
Từ trái nghĩa 추남(醜男): 얼굴이 못생긴 남자.
Từ tham khảo 미녀(美女): 얼굴이 아름다운 여자.

미남: handsome man; good-looking man,びなん・びだん【美男】,bel homme, homme beau,bello, guapo,رجل وسيم,царайлаг залуу, сайхан залуу,mỹ nam,ผู้ชายหล่อ, ผู้ชายรูปหล่อ, ผู้ชายหน้าตาดี,laki-laki tampan, cowok ganteng,красавец,美男子,帅哥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미남 (미ː남)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 미남 (美男) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Luật (42)