🌟 미남 (美男)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미남 (
미ː남
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Diễn tả ngoại hình
🗣️ 미남 (美男) @ Ví dụ cụ thể
- 패션쇼에는 외국 영화에나 나올 법한 금발의 미남 미녀들이 가득했다. [외국 영화 (外國映畫)]
- 절세의 미남. [절세 (絕世)]
- 으뜸가는 미남. [으뜸가다]
- 자칭 미남. [자칭 (自稱)]
- 그는 못생긴 주제에 자칭 미남이라고 일컫고 다닌다. [자칭 (自稱)]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 미남
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42)