🌟 으뜸가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으뜸가다 (
으뜸가다
) • 으뜸가 () • 으뜸가니 ()
🌷 ㅇㄸㄱㄷ: Initial sound 으뜸가다
-
ㅇㄸㄱㄷ (
으뜸가다
)
: 많은 것 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되다.
Động từ
🌏 ĐỨNG ĐẦU, CAO NHẤT: Nổi bật nhất trong số nhiều cái hoặc trở thành cái đứng đầu tiên về thứ tự.
• Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204)