🌟 으뜸가다

Động từ  

1. 많은 것 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되다.

1. ĐỨNG ĐẦU, CAO NHẤT: Nổi bật nhất trong số nhiều cái hoặc trở thành cái đứng đầu tiên về thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으뜸가는 맛.
    The best taste.
  • 으뜸가는 미남.
    The most handsome man.
  • 으뜸가는 산.
    The prime mountain.
  • 으뜸가는 실력자.
    The foremost man of ability.
  • 으뜸가는 작가.
    A leading writer.
  • 으뜸가는 제품.
    The leading product.
  • 으뜸가는 학자.
    A leading scholar.
  • 세계에서 으뜸가다.
    #1 in the world.
  • 사랑 중에서도 으뜸가는 것은 어머니의 사랑이다.
    Among love, the first is the mother's love.
  • 우리 대학은 세계에서 으뜸가는 인재를 양성하는 것을 목표로 한다.
    Our university aims to cultivate the best talent in the world.
  • 지수는 우리 학교에서 으뜸가는 미모로 남학생들에게 인기가 좋다.
    Jisoo is popular with boys for her best looks in our school.
  • 이 고장에서 나는 김이 맛으로는 세계에서 으뜸간다고 해도 과언이 아니야.
    It's no exaggeration to say that steam in this town is the best taste in the world.
    그래? 세계에서 가장 맛있다니 정말 기대가 되는걸?
    Yeah? i can't wait to hear that it's the best in the world.
Từ đồng nghĩa 제일가다(第一가다): 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
Từ tham khảo 버금가다: 많은 것 중 가장 뛰어난 것의 바로 뒤를 잇다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으뜸가다 (으뜸가다) 으뜸가 () 으뜸가니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)