🌟 미남 (美男)

  Danh từ  

1. 얼굴이 잘생긴 남자.

1. MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘생긴 미남.
    Handsome handsome.
  • 훤칠한 미남.
    Handsome.
  • 미남 배우.
    Handsome actor.
  • 미남 청년.
    A handsome young man.
  • 미남과 미녀.
    Handsome and beautiful.
  • 남자가 이목구비가 분명하면 그 사람을 미남이라고 한다.
    If a man has clear features, he is called a handsome man.
  • 그녀의 남편은 미남에 자상하기까지 해서 주위의 부러움을 샀다.
    Her husband was envious of his beauty and kindness.
  • 우리 둘 중에 누가 더 미남이에요?
    Which one of us is more handsome?
    이쪽이 훨씬 잘생기셨네요!
    You're much more handsome over here!
Từ trái nghĩa 추남(醜男): 얼굴이 못생긴 남자.
Từ tham khảo 미녀(美女): 얼굴이 아름다운 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미남 (미ː남)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 미남 (美男) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)