🌟 매년 (每年)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 해 한 해.

1. HÀNG NĂM: Từng năm từng năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매년의 수입.
    Annual income.
  • Google translate 매년의 행사.
    An annual event.
  • Google translate 연봉은 매년의 물가 상승률을 반영해 해마다 조금씩 오른다.
    The annual salary rises little by little each year, reflecting the annual inflation rate.
  • Google translate 회사에서는 직원들의 업무 능력 평가 주기를 매년에서 매 육 개월로 바꾸기로 했다.
    The company has decided to change the employee's performance evaluation cycle from every year to every six months.
  • Google translate 어머니는 집안의 행사나 약속을 메모한 매년의 달력을 버리지 않고 모으신다.
    Mother collects the annual calendars that take notes of family events or appointments.
Từ đồng nghĩa 매해(每해): 한 해 한 해.

매년: being annual,まいとし・まいねん【毎年】,tous les ans,cada año, año tras año,كلّ عام,жил бүр,hàng năm,ประจำปี,tahunan,каждый год,每年,年年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매년 (매ː년)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 매년 (每年) @ Giải nghĩa

🗣️ 매년 (每年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)