🌟 검진 (檢診)

  Danh từ  

1. 건강 상태를 검사하고 진찰하는 일.

1. VIỆC KHÁM BỆNH: Việc kiểm tra tình trạng sức khỏe và chẩn đoán bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강 검진.
    Health check.
  • Google translate 정기 검진.
    Regular checkup.
  • Google translate 종합 검진.
    Comprehensive checkup.
  • Google translate 검진 결과.
    Examination results.
  • Google translate 검진을 받다.
    Have a checkup.
  • Google translate 검진을 하다.
    Have a checkup.
  • Google translate 어머니는 매년 종합 병원에서 검진을 받고 계신다.
    My mother is examined in a general hospital every year.
  • Google translate 지수는 잦은 두통 때문에 병원에 갔지만 검진 결과 아무 이상이 없었다.
    Jisoo went to the hospital because of frequent headaches, but the checkup showed nothing wrong.
  • Google translate 요즘에 오른쪽 어금니가 너무 아파.
    My right molar hurts so much these days.
    Google translate 그러면 치과에 가서 검진을 받아 봐.
    Then go to the dentist and get a checkup.
Từ đồng nghĩa 진찰(診察): 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.

검진: examination; checkup; health screening,けんしん【検診】,examen médical,chequeo médico, examen clínico, reconocimiento médico, diagnosis médica,فحص طبي عام,оношлогоо, магадлагаа, үзлэг,việc khám bệnh,การตรวจสุขภาพ, การตรวจโรค,pemeriksaan kesehatan,медицинский осмотр,体检,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검진 (검ː진)
📚 Từ phái sinh: 검진하다(檢診하다): 건강 상태를 검사하고 진찰하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 검진 (檢診) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)