🌟 음주하다 (飮酒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음주하다 (
음ː주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 음주(飮酒): 술을 마심.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 음주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97)