🌟 좌불안석 (坐不安席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌불안석 (
좌ː부란석
) • 좌불안석이 (좌ː부란서기
) • 좌불안석도 (좌ː부란석또
) • 좌불안석만 (좌ː부란성만
)
📚 Từ phái sinh: • 좌불안석하다: 마음이 불안하거나 걱정스러워서 한군데에 가만히 앉아 있지 못하고 안절부절못…
🌷 ㅈㅂㅇㅅ: Initial sound 좌불안석
-
ㅈㅂㅇㅅ (
좌불안석
)
: 불안하거나 걱정스러워서 한군데에 오래 앉아 있지 못함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Việc không thể ngồi lâu ở một chỗ vì lo lắng hay bất an.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47)