🌟 좌불안석 (坐不安席)

Danh từ  

1. 불안하거나 걱정스러워서 한군데에 오래 앉아 있지 못함.

1. (SỰ) ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Việc không thể ngồi lâu ở một chỗ vì lo lắng hay bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 하루 종일 좌불안석에 어쩔 줄을 몰라 했다.
    Seung-gyu was at a loss for the rest of the day.
  • Google translate 많은 직장인들은 명예퇴직의 대상자가 되어 좌불안석이었다.
    Many office workers were left unsettled as they were subject to voluntary retirement.
  • Google translate 나는 부모님께 거짓말을 한 뒤로 혹시 들킬까 염려되어 하루 종일 좌불안석으로 있었다.
    I've been sitting on my left and right all day worrying about being caught since i lied to my parents.
  • Google translate 왜 이렇게 좌불안석이야?
    Why are you so restless?
    Google translate 오늘 건강 검진 결과가 나오는데 혹시라도 안 좋게 나올까 걱정돼서.
    I'm worried about my health check-up today.

좌불안석: being nervous,いらいら【苛苛】,grande inquiétude,inquietud,قلق ، ضجر ، متململ,огтож сууж чадахгүй,(sự) đứng ngồi không yên,การไม่อาจนั่งอยู่กับที่ได้, การนั่งไม่ติด,,Сидеть как на иголках,坐立不安,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌불안석 (좌ː부란석) 좌불안석이 (좌ː부란서기) 좌불안석도 (좌ː부란석또) 좌불안석만 (좌ː부란성만)
📚 Từ phái sinh: 좌불안석하다: 마음이 불안하거나 걱정스러워서 한군데에 가만히 앉아 있지 못하고 안절부절못…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47)