🌟 거절 (拒絕)

☆☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.

1. SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거절의 뜻.
    Meaning of rejection.
  • Google translate 거절의 의사.
    The doctor of rejection.
  • Google translate 거절이 되다.
    Be rejected.
  • Google translate 거절을 당하다.
    Rejected.
  • Google translate 거절을 하다.
    To refuse.
  • Google translate 나는 큰돈을 빌려 달라는 친한 친구의 부탁을 냉정하게 거절을 했다.
    I gave a cool refusal to my best friend's request for a large loan.
  • Google translate 두 회사의 기술 협력은 한 회사가 거절 의사를 표해서 성사되지 않았다.
    The technical cooperation between the two companies was not achieved by one company's refusal.
  • Google translate 술 한잔하자는 제안을 직원들이 거절을 하자 상사는 실망한 표정을 지었다.
    The boss looked disappointed when the staff rejected the offer to have a drink.
  • Google translate 민준이와 유민이가 헤어졌다며?
    I heard minjun and yoomin broke up.
    Google translate 응. 유민이가 민준이의 청혼에 거절을 했대.
    Yeah. yoomin rejected minjun's proposal.
Từ đồng nghĩa 거부(拒否): 요구나 제안 등을 받아들이지 않음.
Từ trái nghĩa 승낙(承諾): 남이 부탁하는 것을 들어줌.

거절: refusal; rejection; denial,きょぜつ【拒絶】。きょひ【拒否】。ことわり【断わり】。えんりょ【遠慮】,refus, rejet,rechazo,الرفض,дургүйцэл, татгалзал,sự từ chối, sự cự tuyệt,การปฏิเสธ, การไม่ยอมรับ, การบอกปัด, การไม่รับ,penolakan,отказ; отклонение,拒绝,谢绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거절 (거ː절)
📚 Từ phái sinh: 거절당하다(拒絶當하다): 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다. 거절되다(拒絕되다): 부탁이나 제안, 선물 등이 받아들여지지 않다. 거절하다(拒絕하다): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Xin lỗi  

🗣️ 거절 (拒絕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)