🌟 거부 (拒否)

  Danh từ  

1. 요구나 제안 등을 받아들이지 않음.

1. SỰ CỰ TUYỆT, SỰ KHƯỚC TỪ, SỰ TỪ CHỐI: Sự không chấp nhận yêu cầu hay đề nghị nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명령 거부.
    Deny orders.
  • Google translate 참가 거부.
    Deny participation.
  • Google translate 거부 의사.
    Rejected doctor.
  • Google translate 거부의 뜻.
    Meaning of rejection.
  • Google translate 거부를 당하다.
    Rejected.
  • Google translate 거부를 하다.
    Deny.
  • Google translate 아이는 단지 장애가 있다는 이유로 입학을 거부를 당했다.
    The child was denied admission just because he was disabled.
  • Google translate 그 단체는 시위의 당위성을 인정할 수 없다며 시위 참가 거부 의사를 밝혔다.
    The group said it could not recognize the legitimacy of the protests and refused to participate.
  • Google translate 자네, 지금 나의 명령을 거부를 하는 것인가?
    Are you now rejecting my orders?
    Google translate 죄송하지만 저는 그 명령을 따를 수 없습니다.
    I'm sorry, but i can't follow the order.
Từ đồng nghĩa 거절(拒絕): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.

거부: refusal; rejection,きょひ【拒否】。ことわり【断り】。きょぜつ【拒絶】,refus, rejet,rechazo, negación,رفض ، نقض,татгалзал, үл зөвшөөрөл,sự cự tuyệt, sự khước từ, sự từ chối,การปฏิเสธ, การไม่ยอมรับ,penolakan,отказ,拒绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거부 (거ː부)
📚 Từ phái sinh: 거부당하다(拒否當하다): 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다. 거부되다(拒否되다): 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다. 거부하다(拒否하다): 요구나 제안 등을 받아들이지 않다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Diễn tả tính cách  

🗣️ 거부 (拒否) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)