🌟 사례금 (謝禮金)

Danh từ  

1. 고마운 뜻을 나타내려고 주는 돈.

1. TIỀN TẠ LỄ, TIỀN CẢM ƠN: Tiền đưa để thể hiện ý biết ơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신고 사례금.
    Reported honorarium.
  • Google translate 사례금 거부.
    Denial of the honorarium.
  • Google translate 사례금 전달.
    Deliver the reward.
  • Google translate 사례금을 걸다.
    Pay a reward.
  • Google translate 사례금을 받다.
    Receive a reward.
  • Google translate 사례금을 전하다.
    Deliver a reward.
  • Google translate 사례금을 주다.
    Give a reward.
  • Google translate 지수는 잃어버린 강아지를 찾아 주신 분께 삼십만 원의 사례금을 드렸다.
    Jisoo offered a reward of 300,000 won for finding her lost dog.
  • Google translate 그는 역에서 사라진 아들을 찾기 위해 거액의 사례금까지 내걸고 전단을 돌렸다.
    He even handed over the leaflets, offering a large reward for his missing son at the station.

사례금: reward; compensation; bounty,しゃれいきん【謝礼金】,récompense,dinero de recompensa, dinero de compensación,مكافأة,шан хөлс, харамж,tiền tạ lễ, tiền cảm ơn,เงินตอบแทน, ค่าตอบแทน, ค่าเหนื่อย,renumerasi, uang penghargaan, uang hadiah,денежное вознаграждение,酬金,酬劳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사례금 (사ː례금)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138)