🌟 시련기 (試鍊期)

Danh từ  

1. 힘든 고난이나 고비를 겪는 시기.

1. THỜI KỲ THỬ THÁCH: Thời kỳ trải qua tình huống nguy hiểm hay khó khăn gian khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최악의 시련기.
    The worst ordeal.
  • Google translate 혹독한 시련기.
    A severe ordeal.
  • Google translate 시련기를 겪다.
    Suffer a trial period.
  • Google translate 시련기를 극복하다.
    Overcome the ordeal.
  • Google translate 시련기에서 빠져나오다.
    Get out of the ordeal.
  • Google translate 사람은 누구나 시련기를 거치면서 성장해 간다.
    Every man grows up through the trials.
  • Google translate 우리 회사는 지난해 부도 직전까지 가는 등 최대의 시련기를 맞았지만 사원들 모두가 힘을 합쳐 고비를 잘 넘겼다.
    Our company had its biggest ordeal last year, reaching the brink of bankruptcy, but all the employees joined forces to get over the hump.
  • Google translate 지금까지 네 인생에서 최악의 시련기는 언제였어?
    When was the worst time of your life so far?
    Google translate 난 사춘기 때가 가장 힘들었던 것 같아. 방황도 많이 하고, 반항도 많이 했거든.
    I think puberty was the hardest time. i wandered a lot and rebelled a lot.

시련기: rough passage; tough time,しれんき【試練期】,période d'épreuve,período de prueba,محنة,бэрх цаг үе,thời kỳ thử thách,ช่วงเวลาแห่งความลำบาก, ช่วงเวลาแห่งความทุกข์ยาก,masa cobaan, masa ujian,трудное время,磨练期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시련기 (시ː련기)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28)