🌟 세력가 (勢力家)

Danh từ  

1. 세력을 가진 사람. 또는 그런 집안.

1. GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người có thế lực. Hoặc gia đình như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지방 세력가.
    A local authority.
  • Google translate 지역의 세력가.
    A local authority.
  • Google translate 위세 등등한 세력가.
    A man of authority.
  • Google translate 세력가로 불리다.
    Be called a powerful man.
  • Google translate 지방에 거주하던 세력가가 한순간의 잘못된 판단으로 망해 버렸다.
    The powerful man who lived in the provinces was destroyed by a moment's misjudgment.
  • Google translate 별 볼 일 없던 사람이 운이 좋아서인지 아주 큰 세력가가 되었다는 소식이 들렸다.
    I heard that a person who had nothing to do with anything had become a very powerful man, perhaps because of luck.
  • Google translate 어제 지난번에 얘기했던 소설의 뒷부분을 읽었는데, 드디어 남자 주인공이 엄청난 권력을 쥐게 되었어.
    I read the back of the novel we talked about yesterday, and finally the male lead has a tremendous amount of power.
    Google translate 아, 그럼 그 지역 최강의 세력가가 되었겠구나.
    Oh, so you've become the strongest power in the region.

세력가: influential person; man of power,せいりょくか【勢力家】。はばきき【幅利き】,homme influent,hombre de poder, familia poderosa,شخص ذو نفوذ,хүчтэн, хүч нөлөөтөн,gia đình quyền thế,ผู้มีอำนาจ, ผู้มีอิทธิพล, ผู้ทรงอิทธิพล, ตระกูลที่มีอิทธิพล,penguasa,авторитет; власть (в лице одного человека или группы людей),权势家,权力之家,权贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세력가 (세ː력까)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)