🌟 산란기 (産卵期)

Danh từ  

1. 알을 낳을 시기.

1. THỜI KỲ ĐẺ TRỨNG: Thời kỳ đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곤충의 산란기.
    The spawning season of insects.
  • Google translate 물고기의 산란기.
    The spawning season of fish.
  • Google translate 새의 산란기.
    Bird's spawning season.
  • Google translate 산란기를 앞두다.
    Prior to the scattering machine.
  • Google translate 산란기에 접어들다.
    Enter the spawning season.
  • Google translate 산란기에 접어든 물고기의 배는 알로 볼록했다.
    The belly of the fish that entered the spawning season was convex with eggs.
  • Google translate 물고기는 산란기를 앞두고 번식을 한다.
    Fish reproduce ahead of the spawning season.
  • Google translate 연어는 산란기가 되면 바다에서 강으로 거슬러 올라간다.
    Salmon trace back from the sea to the river during the spawning season.
Từ tham khảo 번식기(繁殖期): 동물이 새끼나 알을 낳는 시기.

산란기: spawning season; breeding season,さんらんき【産卵期】,pondaison, saison du frai, saison de la ponte, époque de la ponte,período de desove,موسم البيوض,түрс шахах үе,thời kỳ đẻ trứng,ช่วงวางไข่, ฤดูวางไข่,musim bertelur,нерест,产卵期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란기 (살ː란기)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59)