🌟 산란기 (産卵期)

Danh từ  

1. 알을 낳을 시기.

1. THỜI KỲ ĐẺ TRỨNG: Thời kỳ đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤충의 산란기.
    The spawning season of insects.
  • 물고기의 산란기.
    The spawning season of fish.
  • 새의 산란기.
    Bird's spawning season.
  • 산란기를 앞두다.
    Prior to the scattering machine.
  • 산란기에 접어들다.
    Enter the spawning season.
  • 산란기에 접어든 물고기의 배는 알로 볼록했다.
    The belly of the fish that entered the spawning season was convex with eggs.
  • 물고기는 산란기를 앞두고 번식을 한다.
    Fish reproduce ahead of the spawning season.
  • 연어는 산란기가 되면 바다에서 강으로 거슬러 올라간다.
    Salmon trace back from the sea to the river during the spawning season.
Từ tham khảo 번식기(繁殖期): 동물이 새끼나 알을 낳는 시기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란기 (살ː란기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11)